Đại học liên thông từ cao đẳng
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG TỪ CAO ĐẲNG LÊN ĐẠI HỌC
NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ
TT |
Mã môn |
Tên học phần |
ĐVHT |
Số tín chỉ |
Tín chỉ TH |
1. Khối kiến thức chung |
10 |
7 |
|||
1 |
ENG133 |
Anh văn |
4 |
3 |
|
2 |
MAT121 |
Toán cao cấp 2 |
3 |
2 |
|
3 |
FOL121 |
Pháp luật đại cương |
3 |
2 |
|
2. Khối kiến thức cơ sở ngành |
10 |
7 |
|||
1 |
EEC233 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
3 |
2 |
|
2 |
DFA221 |
Phân tích dữ liệu và dự báo kinh tế |
4 |
3 |
1 |
3 |
ECZ221 |
Phân vùng kinh tế |
3 |
2 |
|
3. Khối kiến thức chuyên ngành |
34 |
23 |
|||
1 |
SOE221 |
Nhập môn kỹ nghệ phần mềm |
3 |
2 |
|
2 |
INM331 |
Quản lý dự án bằng Microsoft Project |
3 |
2 |
0.5 |
3 |
MME321 |
Lý thuyết mô hình toán kinh tế |
3 |
2 |
|
4 |
ECS321 |
C |
3 |
2 |
0.5 |
5 |
SEM321 |
Thị trường chứng khoán |
3 |
2 |
|
6 |
Phát triển các ứng dụng kinh tế trên môi trường mạng |
3 |
2 |
0.5 |
|
7 |
Lập trình ứng dụng kinh tế |
3 |
2 |
0.5 |
|
8 |
CBA321 |
Kế toán máy |
3 |
2 |
1 |
9 |
ITE321 |
Ứng dụng CNTT trong kinh tế |
4 |
3 |
1 |
10 |
Chuyên đề 1 |
3 |
2 |
||
11 |
Chuyên đề 2 |
3 |
2 |
||
4. Thực tập, đồ án/thi tốt nghiệp |
25 |
16 |
|||
1 |
SPP430 |
Thực tập chuyên ngành |
5 |
3 |
|
2 |
GRP440 |
Thực tập tốt nghiệp |
8 |
5 |
|
3 |
GEX460 |
Tốt nghiệp (Luận văn/tín chỉ) |
12 |
8 |
|
Tổng số tín chỉ của cả chương trình: |
79 |
53 |
5 |