THKT
NGÀNH HỆ THỐNG THÔNG TIN QUẢN LÝ
Chuyên ngành Tin học kinh tế
TT |
Tên môn |
Số TC |
TH |
1 |
Những NLCB của CN Mác Lê nin |
5 |
|
2 |
Anh văn 1 |
3 |
|
3 |
Toán cao cấp 1 |
4 |
|
4 |
Địa lý kinh tế |
3 |
|
5 |
Tin học đại cương |
3 |
1 |
6 |
Giáo dục thể chất 1 |
1 |
|
7 |
Anh văn 2 |
3 |
|
8 |
Toán cao cấp 2 |
2 |
|
9 |
Pháp luật đại cương |
2 |
|
10 |
Kinh tế vi mô |
3 |
|
11 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
2 |
|
12 |
Marketing căn bản |
2 |
|
13 |
Cơ sở lập trình |
2 |
0.5 |
14 |
Phân vùng kinh tế |
2 |
|
15 |
Giáo dục thể chất 2 |
1 |
|
16 |
Lý thuyết xác suất thống kê |
3 |
|
17 |
Anh văn 3 |
2 |
|
18 |
Toán rời rạc |
3 |
|
19 |
Kinh tế vĩ mô |
2 |
|
20 |
Đường lối CM của Đảng CSVN |
3 |
|
21 |
Giáo dục thể chất 3 |
1 |
|
22 |
Giáo dục quốc phòng |
4 |
|
23 |
Anh văn chuyên ngành |
3 |
|
24 |
Cơ sở dữ liệu quan hệ và công nghệ phân tích-thiết kế |
2 |
0.5 |
25 |
Hệ điều hành và ứng dụng |
2 |
|
26 |
Nguyên lý kế toán |
3 |
|
27 |
Quản trị học |
2 |
|
28 |
Cấu trúc dữ liệu và ứng dụng |
2 |
0.5 |
29 |
Thực tập cơ sở |
2 |
|
30 |
Giáo dục thể chất 4 |
1 |
|
31 |
Hệ thống thông tin quản lý |
3 |
|
32 |
Lý thuyết hệ thống và điều khiển học |
2 |
|
33 |
Mạng máy tính và ứng dụng |
2 |
|
34 |
Nhập môn kỹ nghệ phần mềm |
2 |
|
35 |
Phân tích dữ liệu và dự báo kinh tế |
3 |
1 |
36 |
Quản trị và phát triển ứng dụng với SQL Server |
2 |
0.5 |
37 |
Phát triển hệ hỗ trợ ra quyết định trong kinh tế |
2 |
|
38 |
Kế toán máy |
2 |
0.5 |
39 |
Thương mại điện tử |
2 |
0.5 |
40 |
Phân tích chi phí lợi ích kinh tế vùng |
2 |
|
41 |
Lập trình ứng dụng kinh tế |
2 |
0.5 |
42 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
|
43 |
Phát triển hệ thống thông tin kinh tế |
2 |
|
44 |
Thực tập chuyên ngành |
3 |
|
45 |
Phát triển ứng dụng trong quản lý |
2 |
0.5 |
46 |
Ứng dụng CNTT trong kinh tế |
3 |
1 |
47 |
Quản lý dự án bằng Microsoft Project |
2 |
0.5 |
48 |
Quản lý mua bán và chuỗi cung ứng |
2 |
|
49 |
Các phương pháp xử lý thống kê kinh tế SPSS |
2 |
0.5 |
50 |
Lý thuyết mô hình toán kinh tế |
2 |
|
51 |
Chuyên đề 1 |
2 |
|
52 |
Chuyên đề 2 |
2 |
|
53 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
|
54 |
Tốt nghiệp (Luận văn/tín chỉ) |
8 |
|
Tổng số tín chỉ: |
134 |
|